So sánh các phiên bản điện thoại

iPhone 14 Plus 128GB - Chính hãng VN/A

Xanh Da Trời, Trắng, Tím

iPhone 16e 128GB - Chính hãng VN/A

Đen, Trắng

iPhone 16 Plus 128GB - Chính hãng VN/A

Trắng, Hồng, Xanh Mòng Két, Xanh Lưu Ly, Đen

iPhone 16 Pro 256GB - Chính hãng VN/A

Titan Sa Mạc, Titan Tự Nhiên, Titan Trắng, Titan Đen

Mua ngay Mua ngay Mua ngay Mua ngay
Màn hình

Kích thước màn hình: 6.7 inches

Khung nhôm

Mặt lưng kính cường lực

Dài 160.8 mm

Ngang 78.1 mm

Dày 7.8 mm

Nặng 203 gram

Màn hình Super Retina XDR

Màn hình toàn phần OLED 6,7 inch (theo đường chéo)

6.1 inches

Màn hình Super Retina XDR

Màn hình toàn phần OLED 6,1 inch (theo đường chéo)

Độ phân giải 2532x1170 pixel với mật độ điểm ảnh 460 ppi

Màn hình HDR

True Tone

Dải màu rộng (P3)

Haptic Touch

Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn)

Độ sáng tối đa 800 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1200 nit (HDR)

Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay

Thu Phóng Màn Hình

Tầm với

Kích Thước Màn Hình: 6.7 inches

Kích Thước: 160,9mm x 77,8mm x 7,80 mm

Trọng Lượng: 199 gram

Màn hình Super Retina XDR

Màn hình toàn phần OLED 6,7 inch (theo đường chéo)

Độ phân giải 2796x1290 pixel với mật độ điểm ảnh 460 ppi

Dynamic Island

Màn hình HDR

True Tone

Dải màu rộng (P3)

Haptic Touch

Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn)

Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit

Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay

Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự

Kích Thước Màn Hình: 6.3 inches

Kích Thước: 149,6mm x 71,5 mm x 8,25 mm

Trọng Lượng: 199 gram

Màn hình Super Retina XDR

Màn hình toàn phần OLED 6,3 inch (theo đường chéo)

Độ phân giải 2622x1206 pixel với mật độ điểm ảnh 460 ppi

Dynamic Island

Màn hình Luôn Bật

Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz

Màn hình HDR

True Tone

Dải màu rộng (P3)

Haptic Touch

Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn)

Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit

Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay

Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự

Chip

A15 Bionic

Loại CPU: 6 nhân

CPU 6 lõi mới với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện

Chip A18

CPU 6 lõi mới với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện

Neural Engine 16 lõi mới

Chip A18 Pro

CPU 6 lõi mới với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện

Neural Engine 16 lõi mới

GPU

GPU (5 lõi)

Chip A18

GPU 4 lõi mới

Neural Engine 16 lõi mới

GPU 5 lõi mới

GPU 6 lõi mới

Camera chính

2 camera 12 MP

HD 720p@30fps

FullHD 1080p@60fps

FullHD 1080p@30fps

FullHD 1080p@25fps

FullHD 1080p@240fps

FullHD 1080p@120fps

4K 2160p@60fps

4K 2160p@30fps

4K 2160p@25fps

4K 2160p@24fps

Zoom quang học

Zoom kỹ thuật số

Xóa phông

Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)

Toàn cảnh (Panorama)

Smart HDR 4

Quay chậm (Slow Motion)

Live Photo

Góc siêu rộng (Ultrawide)

Góc rộng (Wide)

Dolby Vision HDR

Deep Fusion

Cinematic

Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS)

Chống rung quang học (OIS)

Chế độ hành động (Action Mode)

Chế độ chân dung

Bộ lọc màu

Ban đêm (Night Mode)

Photonic Engine

Hệ thống camera 2 trong 1

Fusion 48MP: 26 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học, Hybrid Focus Pixels, ảnh có độ phân giải siêu cao (24MP và 48MP)

Đồng thời hỗ trợ Telephoto 2x 12MP: 52 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học, Hybrid Focus Pixels


Camera chính: 48MP, f/1.6, 26mm, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao

Camera góc siêu rộng: 12MP, ƒ/2.2, 13 mm, Focus Pixels 100%, Độ phóng đại quang học 2x, độ thu nhỏ quang học 2x; phạm vi thu phóng quang học 4x Độ thu phóng kỹ thu

Tính Năng:

Flash True Tone

Photonic Engine

Deep Fusion

HDR thông minh thế hệ 5

Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ

Chế độ Ban Đêm

Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP)

Phong Cách Nhiếp Ảnh thế hệ mới nhất

Ảnh không gian

Camera chính: 48MP, f/1.78, 24mm, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao

Hỗ trợ Telephoto 2x 12MP: 52 mm, ƒ/1.6

Camera góc siêu rộng: 48MP, 13 mm, ƒ/2.2 và trường ảnh 120°, H

Tính Năng: 

Flash True Tone

Photonic Engine

Deep Fusion

HDR thông minh thế hệ 5

Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ

Chế độ Ban Đêm

Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP)

Phong Cách Nhiếp Ảnh thế hệ mới nhất

Ảnh không gian

Camera trước

12 MP

Xóa phông

Time Lapse

Smart HDR 4

Quay video Full HD

Quay video 4K

Slow Motion

Live Photo

Deep Fusion

Cinematic

Chụp đêm

Chân dung

Bộ lọc màu

TrueDepth

Camera 12MP Khẩu độ ƒ/1.9

Camera TrueDepth hỗ trợ nhận diện khuôn mặt

12MP, ƒ/1.9, Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels

12MP, ƒ/1.9, Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels

Camera Video

4K / Full HD 60FPS

720p 30FPS

Slow-mo Full HD 120FPS

Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps hoặc 60 fps

Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps

Chế độ quay video QuickTake

Chống rung quang học cho video

Video tự động lấy nét liên tiếp

4K@24 fps

4K@25 fps

4K@30 fps

4K@60 fps

1080p@25fps, 1080p@30 fps, hoặc 1080p@60 fps 

Quay phim camera sau

Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps

Quay video 1080p Dolby Vision

Quay video 720p Dolby Vision

Quay video trước

4K@24 fps, 4K@25 fps, 4K@30 fps, 4K@60 fps

1080p@25fps, 1080p@30 fps, hoặc 1080p@60 fps

Camera TrueDepth

Camera 12MP

Khẩu độ ƒ/1.9

Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels

Flash Retina

Photonic Engine

Deep Fusion

HDR thông minh thế hệ 5

Ảnh chân dung thế hệ mới với tính năng Lấy Nét và Điều Khiển Chiều Sâu

Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ

Animoji và Memoji

Chế độ Ban Đêm

Phong Cách Nhiếp Ảnh thế hệ mới nhất

Apple ProRAW

Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos

Hiệu chỉnh ống kính

Tự động chống rung hình ảnh

Chế độ Chụp Liên Tục

Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps

Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps

Chế độ Điện Ảnh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps

Quay video ProRes lên đến 4K ở 60 fps với khả năng ghi vào ổ đĩa gắn ngoài

Quay video định dạng Log

Academy Color Encoding System (Hệ Thống Màu Của Viện Hàn Lâm, ACES)

Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps

Video tua nhanh có chống rung

Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm

Quay video QuickTake lên đến 4K ở tốc độ 60 fps chất lượng Dolby Vision

Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)

Âm Thanh Không Gian và thu âm stereo

Mạng

Thẻ SIM: 2 SIM (nano‑SIM và eSIM)

GPS: GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou

Công nghệ NFC

Cổng kết nối USB C hỗ trợ:

Sạc

DisplayPort

USB 2 (lên đến 480Mb/giây)

Cổng kết nối USB‑C hỗ trợ:

Sạc

DisplayPort

USB 3 (lên đến 10Gb/s)

Pin (video)

4325 mAh

Sạc nhanh có dây 20W, sạc MagSafe 15W, sạc không dây chuẩn Qi 7.5W

Thời gian xem video Lên đến 26 giờ

Thời gian xem video (trực tuyến) Lên đến 21 giờ

Thời gian nghe nhạc Lên đến 90 giờ

Khả năng sạc nhanh Sạc lên đến 50% trong 30 phút với bộ tiếp hợp 20W trở lên (được bán riêng)

Thời gian xem video

Lên đến 27 giờ

Thời gian xem video (trực tuyến)

Lên đến 24 giờ

Thời gian nghe nhạc:

Lên đến 100 giờ

Tích hợp pin sạc lithium-ion

Sạc không dây MagSafe lên đến 25W với bộ tiếp hợp 30W trở lên

Sạc không dây Qi2 lên đến 15W

Sạc không dây Qi lên đến 7,5W

Khả năng sạc nhanh:

Sạc lên đến 50% trong khoảng 30 phút với bộ tiếp hợp 20W trở lên sử dụng cáp sạc USB C, hoặc với bộ tiếp hợp 30W trở lên sử dụng Bộ Sạc MagSafe (tất cả được bán riêng)

Thời gian xem video

Lên đến 27 giờ

Thời gian xem video (trực tuyến)

Lên đến 22 giờ

Thời gian nghe nhạc

Lên đến 85 giờ

Tích hợp pin sạc lithium-ion

Sạc không dây MagSafe lên đến 25W với bộ tiếp hợp 30W trở lên

Sạc không dây Qi2 lên đến 15W

Sạc không dây Qi lên đến 7,5W

Khả năng sạc nhanh:

Sạc lên đến 50% trong khoảng 30 phút với bộ tiếp hợp 20W trở lên sử dụng cáp sạc USB‑C, hoặc với bộ tiếp hợp 30W trở lên sử dụng Bộ Sạc MagSafe (tất cả được bán riêng)